Cung cấp hàng chính hãng

Loading...

Tổng tiền:

Giỏ hàng
Loading...

Trang chủ

Danh mục SẢN PHẨM

Loading...

Sản phẩm bán chạy

LXM-180P-FM : 18.4" 4K/UHD 12G Quad Field Monitor with Multi-Mounting Cage

eshoptech.vn
eshoptech.vn
eshoptech.vn
eshoptech.vn

Thông tin thiết bị

Mã sản phẩm:

LXM-180P-FM

Hãng sản xuất:

TV Logic - Hàn Quốc

Dòng màn hình LXM (TVlogic) là thế hệ màn hình phát sóng 4K/UHD mới nhất của TVLogic kết hợp các giải pháp phần cứng và phần mềm tiên tiến. LXM-180P-FM có tấm nền IPS góc nhìn rộng , HDR EOTF ( PQ, HLG) , gam màu rộng , độ sâu màu 10 bit và khả năng tái tạo màu chính xác nhờ hỗ trợ 3D LUT.

Mô tả sản phẩm

- Kích thước màn hình: 18.4 inch

- Độ phân giải video: 4K

- Độ phân giải: 3840 x 2160 

- Tỷ lệ khung hình: 16: 9

- Đầu vào: 12G-SDI (x4)

- Đầu ra: 12G-SDI (x4)

- Monitor Location: Studio

Đặt hàng

MONITOR LXM-180P-FM

Dòng LXM tích hợp Đầu vào 12G-SDI (x4), Đầu ra 12G-SDI (x4), Đầu vào tham chiếu (Đồng bộ hóa ngoài), Đầu vào HDMI 2.0, Đầu vào SFP (x2) và Đầu ra màn hình được xử lý.

Những màn hình 4K/UHD mới này có tấm nền IPS góc nhìn rộng, nhiều EOTF HDR, gam màu rộng, độ sâu màu 10 bit và khả năng tái tạo màu chính xác nhờ hỗ trợ 3D LUT. Ngoài ra, màn hình dòng LXM còn cung cấp các chức năng hiệu suất cao như So sánh HDR-SDR, màn hình Quad-View và Dual-View 12G-SDI, nhập 3D LUT tùy chỉnh, đầu ra chuyển đổi SFP sang SDI, đầu ra màn hình đã xử lý, dạng sóng, phạm vi vectơ, máy đo pha âm thanh, cập nhật chương trình cơ sở bằng Ethernet, v.v. Màn hình LXM lý tưởng cho sản xuất trực tiếp 4K, giám sát linh hoạt tại studio và địa điểm thực tế, phòng chỉnh sửa và hậu kỳ.

>>> Tham khảo thêm một số sản phẩm TVlogic có mặt tại E-ShoptechTẠI ĐÂY
                Main Body Dimensions
                             Main Body   459.5 x 326 x 43 (mm) / 18.09 x 12.83 x 1.69 (inch)
                             With Body   459.5 x 400.6 x 178.02 (mm) / 18.09 x 15.77 x 7.0 (inch)
                             Weight         8.6kg / 18.95lbs
 
 

 

 

TÍNH NĂNG CỦA MÀN HÌNH LXM-180P-FM

  • Đầu vào/Đầu ra 12G-SDI : Hỗ trợ màn hình hiển thị bốn chế độ xem và hai chế độ xem.

  • Đầu vào HDMI 2.0 và đầu vào SFP : Cho các tùy chọn kết nối đa dạng.

  • So sánh HDR và ​​SDR hiển thị : Để theo dõi và phân loại màu sắc tốt hơn.

  • Máy đo dạng sóng, phạm vi vectơ và mức âm thanh : Để phân tích video và âm thanh chi tiết.

  • Nhập LUT 3D tùy chỉnh : Bằng ổ đĩa flash USB.

  • Hiển thị phụ đề và mã thời gian : Để có thêm các tính năng sản xuất.

Được thiết kế cho sản xuất trực tiếp 4K , giám sát đa năng trong studio và địa điểm thực tế , cũng như công việc hậu kỳ.

 

 

 

ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SẢN PHẨM

HDR EOTF (PQ, HLG)

• Chụp ảnh & lớp phủ

• Hiển thị so sánh HDR với SDR

• Phụ đề đóng (CC-608, CC-708, OP47)

• Nhập LUT 3D tùy chỉnh bằng ổ đĩa flash USB

• Hiển thị mã thời gian

• Quad-View, hiển thị Picture-by-Picture

• Đánh dấu

• Đầu ra chuyển đổi khác nhau

• Hỗ trợ lấy nét

• Đầu vào Quad Link 12G đến Đầu ra Single Link 12G hoặc 3G

• Blue/Mono Only

• Tự động phát hiện ID tải trọng SDI

• H Flip, V Flip

• Dạng sóng (YCbCr, RGB) / Phạm vi vectơ / Biểu đồ

• Scan/ Góc nhìn của người dùng

• Đồng hồ đo mức âm thanh / Đồng hồ đo pha / Đồng hồ đo độ lớn (LKFS)

• UMD động / Tally

 

 

 

 

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÀN HÌNH LXM-180P

LCD Panel

 Kích thước (Size)

 18.4"

 Độ phân giải (Resolution)

 3840 x 2160 (16:9)

 Kích thước Pixel (Pixel Pitch)

 0.106 mm

 Không gian màu (Color Depth)

 1.07B

 Góc nhìn (Viewing Angle)

 170°(H) / 170°(V)

 Độ sáng (Luminance)

 1000cd/m2

 Độ tương phản (Contrast Ratio)

 1,000:1

 Vùng hiển thị (Display Area)

 408.96(H) x 230.04(V) mm

 

Đầu vào (Input)

 4 x BNC   

 12G/6G/3G/HD/SD-SDI A/B/C/D Channel Input

 1 x HDMI

 HDMI 2.0 Input

 2 x SFP

 SFP A/B Channel Input

 1 x BNC

 Reference Input

 

Đầu ra (Output)

 4 x BNC   

 12G/6G/3G/HD/SD-SDI A/B/C/D Channel Output

 1 x BNC

 Processed Output

 

Tín hiệu vào (Input Signal)

 12G-SDI

 12Gb/s

 6G-SDI

 6Gb/s

 3G-SDI

 2.970Gb/s

 HD-SDI

 1.485Gb/s

 HDMI 2.0

 480p/720p/1080p/2160p

 

Định dạng tín hiệu vào (SDI Input Signal Formats)

 SMPTE ST 2082

 3840x2160 (60/50/30/25/24p)

 SMPTE ST 2081

 3840x2160 (30/25/24p)

 SMPTE ST 2036-1

 3840×2160(23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60p)

 SMPTE-425M-A/B

 1080p(60/59.94/50/30/29.97/25/24/23.98/30sF/29.97sF/25sF/24sF/23.98sF)

 1080i(60/59.94/50)

 SMPTE-274M

 1080i (60/59.94/50)

 1080p (30/29.97/25/24/24sF/23.98/23.98sF)

 SMPTE-296M

 720p (60/59.94/50)

 SMPTE-260M

 1035i (60/59.94)

 SMPTE-125M

 480i (59.94)

 ITU-R BT.656

 576i (50)

 SMPTE ST 2048-2

 2048x1080(23,98/24/25/29.97/30p/psf, 47.95/48/50/59.94/60p)

 

Điều khiển và cập nhật từ xa(Remote Control & Update)

 1 x LAN

 RJ-45 Input(Ethernet), Firmware Update & Remote Control

 1 x REMOTE

 RJ-45 Input, GPI Control

 2 x RS-422

 RJ-45 Input & Output, Monitor Control by TVLogic Protocol or TSL Protoco

 1 x USB

 USB A type, Firmware Update

 

TỔNG QUAN (General)  

   

 Audio Out

 Internal Speakers (Stereo 3W x 3W) / Analog Stereo (Phone Jack)

 Nguồn (Power)

 AC100~240V(50~60Hz) DC 12V/24V

 Công suất tiêu thụ

 (Power Consumption)

 64W

 Nhiệt độ hoạt động

 (Operating Temperature)

 0℃ to 35℃ (32℉ to 95℉)

 Nhiệt độ bảo quản

 (Storage Temperature)

 - 20℃ to 60℃ (- 4℉ to 140℉)

 Kích thước: Thân chính

 (Dimensions: Main Body)

 442.5 x 309 x 91.8 (mm)

 17.42 x 12.16 x 3.61 (inch)

 Kích thước: Có chân đế

 (Dimensions: With Stand)

 489.3 x 332.8 x 137.5 (mm)

 19.26 x 13.1 x 5.41 (inch)

 Kích thước: Hộp vận chuyển

 (Dimensions: Shipping Box)

 550 x 460 x 300 (mm)

 21.65 x 18.11 x 11.81 (inch)

 Weight (with stand)

 7.2kg / 15.87lbs

 Phụ kiện cơ bản

 (Basic Accessories)

 AC Power Cord, Stand

 Phụ kiện tùy chọn

 (Optional Accessories)

 V-mount, G-mount

Acrylic Filter, Sun Hood

Rack Mount Kit

Carrying Case

Sản phẩm liên quan